--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ all told chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hậu bị
:
ReserveLực lượng hậu bịA reserve forceQuân hậu bịThe reserve army
+
gia vị
:
spice
+
gieo cầu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Throw at random a ball on one of one's suitors (and he became elegible).
+
nửa tá
:
dozen; half a dozen
+
brink
:
bờ miệng (vực)on the brink of war bên cạnh hố chiến tranhon the brink of the grave kề miệng lỗ